-
(đổi hướng từ Advisors)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adviser , aide , attorney , authority , backseat driver , buttinski , clubhouse lawyer , coach , confidant , consultant , counsel , counselor , director , doctor , dutch uncle , expert , friend , guide , helper , instructor , judge , kibitzer , lawyer , mentor , monitor , partner , priest , quarterback , referee , righthand man , second-guesser , teacher , tipster , tout , tutor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ