-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , airs , appearance , artificiality , facade , false front * , front , going hollywood , imitation , insincerity , mannerism , pose , pretense , pretension , pretentiousness , put-on , putting on airs , sham * , show , showing off , simulation , affectedness , artifice , fakery , hypocrisy , puppetry , sham
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ