• /ə´dʒendə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) những việc phải làm
    Chương trình nghị sự
    Nhật ký công tác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chương trình nghị sự
    items on the agenda
    các vấn đề trong chương trình nghị sự
    place an problem on the agenda [[]] (to...)
    đưa một vấn đề vào chương trình nghị sự
    tentative agenda
    chương trình nghị sự tạm
    tentative agenda
    dự thảo nghị trình, chương trình nghị sự tạm
    nghị trình
    tentative agenda
    dự thảo nghị trình
    tentative agenda
    dự thảo nghị trình, chương trình nghị sự tạm
    sổ nhật ký công tác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X