• /´taimteibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    biểu giờ tàu chạy

    Kỹ thuật chung

    bảng giờ tàu
    work out of timetable
    thiết lập bảng giờ tàu chạy

    Kinh tế

    bảng giờ (xe, tàu khởi hành và đến nơi)
    thời gian biểu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X