• Hóa học & vật liệu

    tạt

    Toán & tin

    đóng, ngắt

    Xây dựng

    tắt đi

    Điện

    tắt điện
    tắt (ngừng cung cấp điện)

    Kỹ thuật chung

    cắt
    khóa
    ngắt
    turn-off delay
    sự không ngắt tức thời
    turn-off delay
    sự ngắt trễ
    turn-off time
    thời gian ngắt
    ngắt nước
    đóng
    gate turn-off thyristor
    thyrixto (chuyển từ đóng sang) cắt
    đóng (vòi nước)
    đóng lại
    tháo ra
    vặn ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X