-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alienate , bore , disenchant , disinterest , displease , irritate , lose one’s interest , make one sick , nauseate , offend , put off , repel , sicken , close , cut , cut out , douse , extinguish , halt , hit the switch , kill * , log off , put out , shut , shut down , shut off , switch off , turn out , unplug , turn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ