• /ə´pɔkrifəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) kinh nguỵ tác
    Làm giả, giả mạo, nguỵ tác
    an apocryphal testament
    chúc thư giả, chúc thư ngụy tác
    Không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    authentic , doubtless , real , true

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X