• /in´ækjurit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đúng, sai, trật

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không chính xác
    inaccurate method
    phương pháp không chính xác
    sai hỏng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    accurate , correct , right

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X