• (đổi hướng từ Applicants)
    /'æplikənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xin việc; người thỉnh cầu
    (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người xin việc

    Kinh tế

    người xin
    người xin việc
    người yêu cầu
    applicant for letter of credit
    người yêu cầu mở thư tín dụng
    người thỉnh cầu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    boss , manager

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X