• (đổi hướng từ Arcs)
    /ɑrk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình cung
    (toán học) cung
    Cầu võng
    (điện học) cung lửa; hồ quang
    voltaic arc; electric arc
    cung lửa điện

    Động từ

    Tạo nên một cung lửa điện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cung, hồ quang

    Ô tô

    hồ điện quang

    Xây dựng

    vòm quấn

    Điện lạnh

    cung lửa hồ quang

    Điện

    cung điện

    Kỹ thuật chung

    hình cung
    hồ quang
    cung lửa
    cuốn
    vòm

    Địa chất

    hình cung, hình lửa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    angle , arch , bow , crook , curve , round , turn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X