-
Xây dựng
tường khu vực
Giải thích EN: A retaining wall around an open area, particularly one below grade such as an areaway or entrance to a basement. Giải thích VN: Một bức tường xung quanh một khu vực mở đặc biệt dưới một bậc nào đó ví dụ như một cửa thông ánh sáng hay một lối vào của một tầng ngầm.
tường vây quanh công trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ