• /prə´naunst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy
    pronounced tendency
    khuynh hướng rõ rệt
    pronounced opinions
    những ý kiến rõ ràng
    Cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X