-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arresting , assured , broad , clear , clear-cut , conspicuous , decided , definite , marked , notable , noticeable , obvious , outstanding , striking , strong , unmistakable , crystal clear , distinct , evident , manifest , observable , patent , plain , visible , bold , eye-catching , pointed , prominent , remarkable , salient , signal , unquestionable , apparent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ