• /ə´sendənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác ascendent

    Tính từ

    Đang lên
    (thiên văn học) đang lên đến thiên đỉnh; đang lên đến hành tinh
    Có ưu thế; có uy thế, có uy lực

    Danh từ

    Ưu thế; uy thế, uy lực
    to be in the ascendant
    có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
    Ông bà tổ tiên
    Lá số tử vi
    (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tăng lên

    Kỹ thuật chung

    tiến
    tăng
    ascendant continued fraction
    liên phân số tăng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X