• /´sʌstənəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất bổ, thức ăn thức uống (đen & bóng)
    there is no sustenance in it
    trong đó không có chất bổ
    weak from lack of sustenance
    yếu vì thiếu chất bổ dưỡng
    Phương tiện sinh sống
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X