• /´ɔ:ditəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
    auditory organ
    cơ quan thính giác
    auditory nerve
    dây thần kinh thính giác

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thính giác
    auditory bulb
    hành thính giác
    auditory center
    trung tâm thính giác
    auditory placode
    tấm thính giác phôi
    auditory sensation area
    vùng nhạy thính giác
    auditory threshold
    ngưỡng thính giác
    auditory vesicle
    túi thính giác
    normal auditory sensation area
    vùng thính giác bình thường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X