-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đầu vào bảo vệ
Giải thích EN: The least amount of input into a system required to produce a detectable output..
Giải thích VN: Giá trị đầu vào nhỏ nhất mà hệ thống yêu cầu có thể bảo vệ.
ngưỡng cửa
Giải thích EN: The sill of a doorway.the sill of a doorway.
Giải thích VN: Ngưỡng cửa đi.
- insulated threshold
- ngưỡng cửa cách nhiệt
lối đi
Giải thích EN: The entry or exit area of a building or structure.
Giải thích VN: Lối vào hoặc lối thoát của một tòa nhà hoặc một công trình xây dựng.
giới hạn
- absolute threshold of luminance
- độ chói giới hạn
- creep threshold
- giới hạn rão
- luminance threshold
- giới hạn (độ) chói
- normal threshold of painful hearing
- giới hạn nghe bình thường
- threshold element
- phần tử giới hạn
- threshold frequency
- tần số giới hạn
- threshold function
- hàm giới hạn
- threshold gate
- cổng giới hạn
- threshold gate
- cửa giới hạn
- threshold gate
- phần tử giới hạn
- threshold limit
- giới hạn ngưỡng
- threshold limit
- giới hạn nhạy
- threshold limit value
- giá trị giới hạn ngưỡng
- threshold limit value
- trị số ngưỡng giới hạn
- threshold limit value in the free environment
- giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự do
- threshold limit value in the workplace
- giá trị giới hạn ngưỡng ở chỗ làm việc
- threshold operation
- phép toán giới hạn
- threshold quantity
- lượng giới hạn
- threshold strength
- giới hạn mỏi (với chu kỳ không đối xứng)
- vibration consolidation threshold
- giới hạn đầm rung
Kinh tế
ngưỡng
- divergence threshold
- ngưỡng sai biệt
- taste threshold
- ngưỡng cảm giác về vị
- tax threshold
- ngưỡng đóng thuế
- tax threshold
- ngưỡng đóng thuế, mức thu nhập khởi đầu chịu thuế
- threshold agreement
- thoải thuận ngưỡng tăng lương
- threshold limit value
- giá trị giới hạn ngưỡng
- threshold of coagulation
- ngưỡng keo tụ
- threshold of sensitivity
- ngưỡng nhạy
- threshold price
- giá ngưỡng
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ