• /a:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp, hòm, rương
    Ark of the Covenant; Ark of Testimony
    hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
    Thuyền lớn
    to lay hands on (to touch) the ark
    báng bổ; bất kính
    you must have come out of the ark
    (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X