• /lʌndʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường kiếm tấn công bất thình lình
    Sự lao tới, sự nhào tới

    Nội động từ

    Tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)
    Hích vai, xô vai (quyền Anh)
    Lao lên tấn công bất thình lình
    Đâm, thọc mạnh
    Đá hất (ngựa)

    Danh từ

    Dây dạy ngựa chạy vòng tròn
    Nơi dạy ngựa chạy vòng tròn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chặt
    chém
    tăng giá thô bạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    charge , cut , jab , jump , pass , spring , stab , swing , swipe , thrust

    Từ trái nghĩa

    noun
    retreat
    verb
    retreat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X