• /lə:tʃ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tròng trành, lắc lư
    Đi lảo đảo

    Danh từ

    Sự tròng trành, sự lắc lư
    Sự đi lảo đảo
    to leave someone in the lurch
    bỏ rơi ai đang gặp hoạn nạn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    snap , tug , twitch , wrench , yank

    Từ trái nghĩa

    verb
    retreat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X