-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blunder , bumble , careen , dodge , duck , falter , flounder , heave , jerk , lean , list , move to the side , pitch , reel , rock , roll , seesaw , slide , slip , stagger , stumble , sway , swing , teeter , tilt , toss , totter , wallow , weave , wobble , yaw , snap , twitch , wrench , yank , bilk , evade , jolt , lunge , plunge , shift , swerve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ