-
(đổi hướng từ Basked)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- laze , loll , lounge , relax , sun , sunbathe , swim in , toast oneself , warm oneself , delight in , derive pleasure , enjoy , indulge , luxuriate , relish , revel , rollick , savor , take comfort , take pleasure , wallow , welter , roll , bathe , delight , rejoice , warm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ