• (đổi hướng từ Basked)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Phơi nắng, tắm nắng
    to bask in the warm sunlight
    phơi mình trong nắng ấm
    Sưởi, hơ (trước ngọn lửa, lò sưởi)

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    cover , hide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X