• /bi´get/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten

    Sinh ra, gây ra
    imperialism begets wars
    chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X