• (đổi hướng từ Beseeched)
    /bi´si:tʃ/

    Thông dụng

    ngoại động từ

    cầu xin, cầu khẩn, van xin
    to beseech someone to do something
    cầu xin ai làm việc gì

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cầu xin

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    give , offer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X