-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appeal , ask , badger , beg , beseech , beset , besiege , con * , crave , dun , egg on * , entreat , goose * , harass , hound * , implore , invoke , nag , persuade , pester , plague , plead , pray , press , sell , solicit , supplicate , urge , work on , bedevil , beleaguer , harry , hound , annoy , demand , insist , petition , tease , vex
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ