• /im´plɔ:/

    Thông dụng

    Động từ

    Cầu khẩn, khẩn nài, van xin
    to implore someone for something
    cầu khẩn ai điều gì
    to implore forgiveness
    van xin tha thứ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    answer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X