• /´brʌðəhud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình anh em, tình huynh đệ
    Nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề
    Hội ái hữu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    sisterhood

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X