-
/kən'fedərəsi/
Thông dụng
Danh từ
Sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết
- Southern Confederacy
- Phe miền Nam trong cuộc nội chiến Hoa Kỳ ( 1861)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , anschluss , bond , compact , confederation , conspiracy , covenant , federation , government , league , organization , union , bloc , cartel , coalition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ