• /´braun¸stoun/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà)
    brownstone district
    khu nhà ở của người giàu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cát kết sắt

    Xây dựng

    đá nâu

    Giải thích EN: A building, especially a multistory house, whose exterior walls are constructed of this sandstone. Giải thích VN: Một tòa nhà, đặc biệt là nhà nhiều tầng có các bức tường ngoài được xây bằng đá nâu.

    Kỹ thuật chung

    cái kết màu nâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X