• /ə'gɔg/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi
    to be agog for something
    mong mỏi cái gì
    to be agog to do something
    nóng lòng muốn làm cái gì
    Đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao
    the whole town is agog
    cả thành phố xôn xao
    to set somebody's curiosity agog
    kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X