-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrogance , audacity , backbone * , balls , boldness , brass , gall , nerve , spine * , assumption , audaciousness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , discourtesy , disrespect , effrontery , face , familiarity , forwardness , impertinence , impudency , incivility , insolence , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ