• BrE & NAmE /'sɪvɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) công dân
    civic rights
    quyền công dân
    civic duty
    bổn phận công dân
    civic guard
    cảnh sát (ở Ai-len)
    civic center
    trung tâm hành chánh


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X