-
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
- municipal council
- hội đồng thành phố
- municipal government
- chính quyền thành phố
- municipal law
- luật lệ riêng của một nước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thành phố
- municipal council
- hội đồng thành phố
- municipal facilities tunnel
- đường cống ngầm (thành phố)
- municipal highway
- đường thành phố
- municipal housing management bureau
- sở quản lý nhà thành phố
- municipal lands
- đất thành phố
- municipal port
- cảng thành phố
- municipal refuse
- bãi rác trong thành phố
- municipal refuse
- rác bẩn thành phố
- municipal sewage
- nước thải thành phố
- municipal sewage
- nước thải trong thành phố
- municipal theatre
- nhà hát thành phố
- municipal transport
- vận tải trong thành phố
- municipal transportation
- giao thông trong thành phố
- municipal waste
- nước thải thành phố
- municipal water supply
- sự cấp nước trong thành phố
- underground municipal facilities
- thiết bị ngầm dưới thành phố
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ