• /´klædiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp sơn phủ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lớp bao che
    tường chèm khung

    Điện lạnh

    vỏ (bọc) quang học

    Điện tử & viễn thông

    vỏ bọc quang

    Kỹ thuật chung

    lớp áo
    lớp bọc
    lớp bọc kim loại
    lớp chống thấm
    lớp mạ
    lớp mặt
    lớp phủ
    lớp tráng
    ống ghen
    sự bọc kim loại
    sự che phủ
    sự ghép nối

    Giải thích EN: Any of various processes in which two materials are bonded together under high pressure and heat. Also, BONDING.. Giải thích VN: Các quá trình trong đó hai vật liệu được nối với nhau dưới nhiệt độ áp suất cao. Còn gọi là, BONDING..

    sự mạ kim loại
    sự phủ
    sự tráng
    vỏ bọc
    vỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X