• (đổi hướng từ Clinked)
    /kliηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim
    to be in clink
    bị tống lao, bị giam giữ, nằm xà lim
    Tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)
    (đùa cợt) đồng xu đồng
    Ngoại động từ
    Làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng
    to clink one's money in one's pocket
    xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng
    to clink glasses
    chạm cốc

    Nội động từ

    Kêu leng keng; kêu xủng xẻng
    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    chink , clang , jangle , jingle , sound , tingle , tinkle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X