• /'dʒæηgl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm
    (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm

    Động từ

    Kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai
    to jangle a bell
    lắc chuông kêu chói tai
    (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X