-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cold , dead , dead to the world , dopey , drowsy , drugged , hebetudinous , inconscious , insensible , lethargic , out , out cold * , out to lunch , senseless , sleepy , sluggish , slumberous , somnolent , soporose , stupefied , stupid , stuporous , torpid , vegged out , catatonic , lazy , listless , soporific , unconscious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ