• /´koumə¸tous/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) hôn mê
    Uể oải, phờ phạc

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc hôn mê

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    alert , awake , conscious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X