• (đổi hướng từ Stupefied)
    /´stju:pi¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho (ai) ngớ ngẩn; làm cho u mê đần độn
    stupefied with drink
    bị rượu làm cho u mê đần độn
    Làm kinh ngạc; làm sửng sốt

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X