-
Kỹ thuật chung
buồng cháy
- fireball combustion chamber
- buồng cháy dạng cầu
- hemispherical combustion chamber
- buồng cháy có hình bán cầu
- main combustion chamber
- buồng cháy chính
- pent-roof combustion chamber
- buồng cháy kiểu vát nghiêng
- spherical combustion chamber
- buồng cháy hình cầu
- twin swirl combustion chamber
- buồng cháy với hai đường xoáy lốc
- wedge combustion chamber
- buồng cháy dạng hình nêm
buồng đốt
Giải thích VN: Là một trong những ngăn bên trong phần đầu động cơ xi lanh, tại đó hỗn hợp không khí nhiên liệu được đốt cháy.
- combustion chamber annular case
- hộp hình vòng khuyên buồng đốt
- combustion chamber deposit
- muội buồng đốt
- engine combustion chamber
- buồng đốt của động cơ
- hemispherical combustion chamber
- buồng đốt hình bán cầu
- pre-combustion chamber engine
- động cơ có buồng đốt trước
- secondary combustion chamber
- buồng đốt sau
- secondary combustion chamber
- buồng đốt thứ cấp
- secondary combustion chamber
- buồng đốt vét
- turbulence combustion chamber
- buồng đốt tạo xoáy
- wedge-type combustion chamber
- buồng đốt hình nêm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ