• /ˈtɜrbyələns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động
    political turbulence
    sự hỗn loạn về chính trị
    Sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự chảy rối

    Sự chảy rối

    Toán & tin

    giác loạn

    Xây dựng

    sự chảy xoáy
    tính chảy rối

    Điện tử & viễn thông

    độ cuốn xoáy

    Điện lạnh

    hiện tượng chảy rối
    hiện tượng cuộn xoáy

    Kỹ thuật chung

    chảy rối
    air turbulence
    chảy rối của không khí
    cold air turbulence (CAT)
    sự chảy rối của không khí lạnh
    degree of turbulence
    độ chảy rối
    flow turbulence
    chảy rối của dòng
    grid turbulence
    sự chảy rối dạng lưới
    homogeneous isotropic turbulence
    chảy rối đẳng hướng đồng nhất
    isotropic turbulence
    sự chảy rối đẳng hướng
    large-scale turbulence
    chảy rối quy mô lớn
    liquid turbulence
    chảy rối dòng lỏng
    quantum turbulence
    chảy rối lượng tử
    spectrum of turbulence
    phổ chảy rối
    spiral turbulence
    sự chảy rối xoắn ốc
    transition to turbulence
    sự chuyển sang chảy rối
    turbulence promoter
    bộ tạo dòng chảy rối
    turbulence-generating
    lưới gây chảy rối
    luồng xoáy
    dòng xoáy
    góc xoáy
    sự chảy rối
    cold air turbulence (CAT)
    sự chảy rối của không khí lạnh
    grid turbulence
    sự chảy rối dạng lưới
    isotropic turbulence
    sự chảy rối đẳng hướng
    spiral turbulence
    sự chảy rối xoắn ốc
    sự nhiễu loạn
    air stream turbulence
    sự nhiễu loạn không khí
    sự xoáy lốc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X