• Xây dựng

    khu vực tiện nghi

    Y học

    vùng tiện nghi

    Kỹ thuật chung

    vùng tiện nghi

    Giải thích EN: The range of indoor temperature, humidity, and ventilation conditions within which an average person is physically and mentally comfortable. Giải thích VN: Một khoảng nhiệt độ, độ ẩm trong phòng và các điều kiện thông gió trong đó một người bình thường cảm thấy thoải mái về cơ thể và tinh thần.

    average comfort zone
    vùng tiện nghi trung bình
    comfort zone (thermalcomfort zone)
    vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
    extreme comfort zone
    vùng tiện nghi cao nhất
    extreme comfort zone
    vùng tiện nghi cực đại
    summer comfort zone
    vùng tiện nghi mùa hè
    thermal comfort zone
    vùng tiện nghi nhiệt
    winter comfort zone
    vùng tiện nghi mùa đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X