-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bidding , charge , command , commandment , demand , dictate , direction , expressed desire , injunction , instruction , mandate , order , precept , prompting , request , solicitation , wish , word , directive , bid , decree , desire , edict , rule
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ