-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- axiom , behest , bidding , byword , canon , command , commandment , decree , decretum , direction , doctrine , dogma , edict , formula , fundamental , guideline , injunction , instruction , law , mandate , maxim , motto , order , ordinance , prescript , principle , regulation , rule , saying , statute , tenet , institute , prescription , adage , brief , code , document , writ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ