-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquaintance , affection , affinity , close relationship , communion , confidence , confidentiality , experience , familiarity , friendship , inwardness , understanding , chumminess , closeness , companionship , comradeship , fellowship , fondness , tenderness , warmth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ