• /ræ´pɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan hệ, giao tiếp, hoà hợp
    to be in rapport with someone
    có quan hệ với ai
    ( + with somebody between A and B) mối quan hệ tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X