-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assembly , buzz session , cabinet * , confab , conference , council , encounter , gathering , get-together , huddle , meet , parley , powwow * , private meeting , session , assemblage , body , company , congregation , congress , convention , convocation , crowd , group , meeting , muster , troop , secret meeting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ