-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- negotiation , conference , consultation , counsel , colloquium , discussion , seminar , confab , consult , conversation , debate , huddle , palaver , talk
verb
- advise , consult , deliberate , talk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ