• /ka:´tel/

    Thông dụng

    Cách viết khác kartell

    Danh từ

    (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell)
    Sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị))
    Sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
    Việc trao đổi tù binh
    Sự thách đấu gươm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cacten
    international cartel
    cacten quốc tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X