-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bane , contamination , corruption , illness , miasma , pestilence , plague , poison , pollution , taint , transmission , venom , virus , canker , toxin , contagium , disease , epidemic , infection , pox
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ