• /kən´teidʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lây ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    a contagion of fear
    sự lây sợ
    Bệnh lây
    (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X