-
Kỹ thuật chung
sự sản xuất liên tục
Giải thích EN: A mechanized production process that runs steadily, rather than in batches. Also, continuous process production. Giải thích VN: Một quá trình sản xuất cơ giới hóa diễn ra đều đặn chứ không theo đợt. Còn gọi là continuous process production.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ