• Xây dựng

    sản xuất liên tục

    Kỹ thuật chung

    sự sản xuất liên tục

    Giải thích EN: A mechanized production process that runs steadily, rather than in batches. Also, continuous process production. Giải thích VN: Một quá trình sản xuất cơ giới hóa diễn ra đều đặn chứ không theo đợt. Còn gọi là continuous process production.

    Kinh tế

    sự sản xuất liên tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X