-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abstain , avoid , bridle , cease , curb , decline , desist , escape , eschew , evade , forgo , go easy , hold back * , inhibit , keep , keep from , omit , pause , refrain , restrain , sacrifice , shun , stop , withhold , hold off , ancestor , endure , forego , help , resist , tolerate , withstand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ