• /´fɔ:¸bɛə/

    Thông dụng

    Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear)

    tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối
    all men do not follow in the footsteps of their forbears
    sinh tử bất sinh tâm
    cha mẹ sinh con, trời sinh tính

    Nội động từ .forbore, .forborne

    ( + from) nhịn
    Đừng, không (nói, làm...)
    when in doubt, forbear
    chưa chắc thì đừng nói
    Chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng

    Ngoại động từ

    Nhịn
    Không dùng; không nhắc đến

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kiêng (cữ)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X