-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break , come back at , confound , confute , controvert , cross , defeat , deny , disconfirm , disprove , evert , fend off , get back at , hold off , invalidate , keep off , negate , negative , overturn , prove false , quash , refute , repel , repulse , stave off , take on , top , ward off , belie , discredit , contradict , rebuff , reply
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ