• /kə´rektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sửa, người hiệu chỉnh
    corrector of the press
    người sửa bản in
    Người phê bình, người kiểm duyệt
    (điện học) cái hiệu chỉnh
    phase corrector
    cái hiệu chỉnh pha
    Người trừng phạt, người trừng trị

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    công thức sửa
    dụng cụ sửa
    phương tiện sửa

    Điện

    cái hiệu chỉnh
    nút hiệu chỉnh

    Kỹ thuật chung

    bộ điều chỉnh
    shading corrector
    bộ điều chỉnh tạo bóng
    time base corrector
    bộ điều chỉnh gốc thời gian
    voltage corrector
    bộ điều chỉnh điện áp
    bộ hiệu chỉnh
    color automatic time-base corrector
    bộ hiệu chỉnh quét màu tự động
    color corrector
    bộ hiệu chỉnh màu
    color field corrector
    bộ hiệu chỉnh màu sắc
    colour automatic time-base corrector
    bộ hiệu chỉnh quét màu tự động
    colour field corrector
    bộ hiệu chỉnh trường màu sắc
    gamma corrector
    bộ hiệu chỉnh gama
    impedance corrector
    bộ hiệu chỉnh trở kháng
    low-frequency impedance corrector
    bộ hiệu chỉnh tần số thấp
    spot shape corrector
    bộ hiệu chỉnh dạng vết
    TBC (timebase corrector)
    bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian
    time base corrector (TBC)
    bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian
    Time Base Corrector (TBC)
    bộ hiệu chỉnh gốc thời gian
    thiết bị điều chỉnh
    vít hiệu chỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X